Định dạng WebP là gì ? Ưu và nhược điểm của nó ?

 

Định dạng WebP được phát triển bởi Google và chính thức ra mắt vào tháng 9 năm 2010. Mục tiêu của WebP là cung cấp một giải pháp tối ưu hơn cho việc nén ảnh trên web, giúp cải thiện tốc độ tải trang và tiết kiệm băng thông.

Dưới đây là một số mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của WebP:

  1. 2010: Google công bố WebP như một định dạng ảnh mới, dựa trên công nghệ nén video VP8 của On2 Technologies, công ty mà Google đã mua lại vào năm 2009. Ban đầu, WebP chỉ hỗ trợ nén mất dữ liệu (lossy).

  2. 2011: Google giới thiệu hỗ trợ nền trong suốt (transparency) cho WebP, làm cho định dạng này trở nên cạnh tranh hơn với PNG, định dạng nổi tiếng với khả năng lưu trữ ảnh với nền trong suốt.

  3. 2012: WebP bắt đầu hỗ trợ nén không mất dữ liệu (lossless), giúp cho định dạng này trở nên linh hoạt hơn trong việc lưu trữ ảnh chất lượng cao mà không mất dữ liệu.

  4. 2013: Google thêm hỗ trợ cho ảnh động (animated), làm cho WebP trở thành một lựa chọn thay thế cho GIF, nhưng với chất lượng tốt hơn và kích thước file nhỏ hơn.

  5. 2014-2015: Các trình duyệt lớn như Google Chrome, Firefox và Opera bắt đầu hỗ trợ WebP, giúp định dạng này trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng web.

  6. 2021: Apple thêm hỗ trợ WebP vào Safari 14, đánh dấu một bước quan trọng trong việc phổ biến định dạng này trên các thiết bị của Apple.

Kể từ khi ra mắt, WebP đã nhận được nhiều sự chấp nhận từ các nhà phát triển web và các nền tảng lớn như YouTube, Google Play và Facebook đã sử dụng WebP để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm băng thông. 

Định dạng WebP là một định dạng ảnh hiện đại được phát triển bởi Google nhằm mục đích thay thế các định dạng ảnh truyền thống như JPEG, PNG, và GIF. Đặc điểm nổi bật của WebP bao gồm:

  1. Nén tốt hơn: WebP cung cấp khả năng nén ảnh hiệu quả hơn so với JPEG và PNG. Với nén mất dữ liệu (lossy), ảnh WebP có thể nhỏ hơn khoảng 25-34% so với ảnh JPEG mà không làm giảm chất lượng hình ảnh đáng kể. Với nén không mất dữ liệu (lossless), WebP nhỏ hơn khoảng 26% so với ảnh PNG.

  2. Hỗ trợ trong suốt: WebP hỗ trợ nền trong suốt (transparency), giống như PNG, giúp cho việc sử dụng ảnh trên các nền khác nhau trở nên dễ dàng hơn.

  3. Ảnh động: WebP có thể lưu trữ ảnh động, giống như GIF, nhưng với chất lượng tốt hơn và kích thước file nhỏ hơn.

  4. Hiệu năng cao: WebP giúp tăng tốc độ tải trang web do kích thước file nhỏ hơn, làm giảm thời gian tải và băng thông sử dụng.

Các trình duyệt hiện đại như Chrome, Firefox, Edge và Opera đều hỗ trợ định dạng WebP, giúp định dạng này ngày càng phổ biến trong việc sử dụng trên web.

Mặc dù định dạng WebP có nhiều ưu điểm, nó cũng có một số hạn chế, bao gồm:

  1. Khả năng tương thích: Không phải tất cả các trình duyệt và ứng dụng đều hỗ trợ định dạng WebP. Một số trình duyệt cũ và ứng dụng chỉnh sửa ảnh không thể mở hoặc xử lý các file WebP.

  2. Chất lượng ảnh: Đối với nén mất dữ liệu (lossy), mặc dù WebP thường cho chất lượng tốt với kích thước file nhỏ, nhưng trong một số trường hợp, chất lượng ảnh có thể bị giảm so với các định dạng khác như JPEG.

  3. Hiệu suất mã hóa và giải mã: Việc mã hóa và giải mã ảnh WebP có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên hơn so với các định dạng khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trên các thiết bị có cấu hình thấp hoặc khi xử lý số lượng lớn ảnh.

  4. Thiếu công cụ chỉnh sửa: Không phải tất cả các phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến đều hỗ trợ đầy đủ WebP. Một số công cụ chỉnh sửa ảnh yêu cầu phải cài đặt thêm plugin hoặc không hỗ trợ các tính năng đầy đủ của WebP.

  5. Tính phổ biến: Mặc dù WebP đang ngày càng phổ biến, nhưng nhiều người vẫn quen thuộc và tin tưởng vào các định dạng truyền thống như JPEG và PNG. Điều này có thể gây khó khăn trong việc chuyển đổi sang sử dụng WebP trong một số trường hợp.

Tóm lại, WebP là một định dạng ảnh tiên tiến với nhiều lợi ích, nhưng cũng có những hạn chế cần được xem xét khi quyết định sử dụng.

Đăng nhận xét

Mẹo: Để nhận thông báo khi có người trả lời, vui lòng nhận xét bằng tài khoản Google.

Mới hơn Cũ hơn